Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:54 24/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,209.69 129.65 | 16,311.35 137.47 | 16,889.92 123.22 |
Đô la Canada | CAD | 18,264 43.31 | 18,377 51.87 | 18,949 37.87 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,439 -18.47 | 27,570 -7.11 | 28,307 -25.60 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.30 -7.87 | 3,442.88 2.15 | 3,616.94 -4.58 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,576.40 19.51 | 3,728.26 9.30 |
Euro | EUR | 26,729 138.67 | 26,836 120.68 | 27,824 117.81 |
Bảng Anh | GBP | 31,128 257.17 | 31,304 257.76 | 32,194 240.58 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,093.26 6.92 | 3,155.81 6.48 | 3,353.37 -2.17 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.71 -1.05 | 316.89 -1.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.28 0.07 | 161.64 0.09 | 167.84 0.24 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.81 0.22 | 17.88 0.21 | 20.67 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,400 -302.73 | 85,694 -314.25 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,360.07 -7.24 | 5,390.17 -19.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.42 21.74 | 2,379.18 12.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.87 0.47 | 287.68 0.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,766.53 -29.09 | 7,037.03 -30.20 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,324.83 15.50 | 2,411.24 10.83 |
Đô la Singapore | SGD | 18,331 25.95 | 18,441 34.48 | 19,031 29.55 |
Bạc Thái | THB | 636.50 2.43 | 669.05 3.02 | 715.21 2.66 |
Đô la Mỹ | USD | 25,211 -3.30 | 25,238 -3.30 | 25,486 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,880.00 69.50 | 14,909.40 78.00 | 15,382.00 63.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.10 | 1.26 0.14 |
ACB | 580,000 5,000.00 | 0.00 | 600,000 5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,490,000 72,500 | 8,250,000 140,000 | 4,590,000 77,500 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam